Kết quả SJK Akatemia vs MP MIKELI, 21h30 ngày 27/09
Kết quả SJK Akatemia vs MP MIKELI
Đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202421:30
-
SJK Akatemia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.93O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.48X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs MP MIKELI
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 25
-
SJK Akatemia vs MP MIKELI: Diễn biến chính
-
12'Artur Atarah (Assist:Aleksi Lyyra)1-0
-
45'Emmanuel Akansase (Assist:Onni Hanninen)2-0
-
49'2-1Aapo Hypponen
-
70'Bob Nii Armah2-1
-
84'2-2Aapo Hypponen (Assist:Benjamin Dahlstrom)
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs MP MIKELI: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaMP MIKELI
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút0
-
-
11Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua6
-
-
79Pha tấn công79
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation