Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa, 20h00 ngày 13/07
Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
Đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202420:00
-
SJK Akatemia 13PK-35 Vantaa 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 15
-
SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
-
35'0-0Jasper Pikkuhookana
-
45'Eemeli Honkola1-0
-
45'1-0Yassin Adam
-
45'Sayibu Yakubu1-0
-
57'Bob Nii Armah2-0
-
60'2-0Mustafa Beyai
-
62'2-0Joonas Sundman
-
90'Bob Nii Armah3-0
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaPK-35 Vantaa
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
3Sút Phạt1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
55Pha tấn công41
-
-
36Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
7 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation