Kết quả TPS Turku vs KTP Kotka, 19h00 ngày 18/05
Kết quả TPS Turku vs KTP Kotka
Đối đầu TPS Turku vs KTP Kotka
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.50X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 7
-
TPS Turku vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
10'0-1
Anttoni Huttunen
-
23'Albijon Muzaci1-1
-
29'Atte Sihvonen1-1
-
35'Albijon Muzaci1-1
-
38'Tuomas Pippola1-1
-
45'1-2
Aleksi Tarvonen
-
45'1-2Urho Huhtamaki
-
55'1-3
Santeri Stenius
-
63'Antti Ulmanen1-3
-
65'1-3Joni Makela
-
66'1-3Santeri Stenius
-
67'Joonas Lakkamaki1-3
-
87'1-4
Luca Weckstrom
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
TPS TurkuKTP Kotka
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
0Cứu thua4
-
-
54Pha tấn công90
-
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation