Kết quả AC Oulu vs KuPs, 00h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2024 » vòng 13

  • AC Oulu vs KuPs: Diễn biến chính

  • 31'
    Ashley Coffey
    0-0
  • 54'
    Jowin Radzinski
    0-0
  • 68'
    Danny Barrow  
    Justin Rennicks  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Otto Ruoppi
     Jonathan Muzinga
  • 77'
    Yassin Daoussi  
    Jowin Radzinski  
    0-0
  • 77'
    Jake Dunwoody  
    Dimitrios Metaxas  
    0-0
  • 79'
    Niklas Jokelainen (Assist:Danny Barrow) goal 
    1-0
  • 81'
    Jake Dunwoody
    1-0
  • 82'
    1-0
     Joslyn Luyeye-Lutumba
     Matias Siltanen
  • 82'
    1-0
     Arttu Heinonen
     Petteri Pennanen
  • 82'
    1-0
     Jerry Voutilainen
     Clinton Antwi
  • 84'
    Julius Korkko  
    Ashley Coffey  
    1-0
  • AC Oulu vs KuPs: Đội hình chính và dự bị

  • AC Oulu3-4-3
    35
    Calum Ward
    5
    Jose Elo
    2
    Samuli Holtta
    4
    Liiban Abdirahman Abadid
    3
    Jowin Radzinski
    8
    Jere Kallinen
    18
    Dimitrios Metaxas
    20
    Juho Lehtiranta
    12
    Justin Rennicks
    9
    Ashley Coffey
    14
    Niklas Jokelainen
    26
    Axel Vidjeskog
    9
    Jonathan Muzinga
    6
    Saku Savolainen
    13
    Jaakko Oksanen
    28
    Matias Siltanen
    8
    Petteri Pennanen
    33
    Taneli Hamalainen
    15
    Ibrahim Cisse
    16
    Samuli Miettinen
    25
    Clinton Antwi
    23
    Johannes Kreidl
    KuPs4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Danny Barrow
    24Yassin Daoussi
    22Jake Dunwoody
    27Nuutti Kaikkonen
    33Julius Korkko
    6Asla Peltola
    25Eelis Taskila
    Kristopher da Graca 4
    Aatu Hakala 12
    Arttu Heinonen 17
    Joslyn Luyeye-Lutumba 21
    Otto Ruoppi 34
    Seth Saarinen 18
    Jerry Voutilainen 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rauno Ojanen
    Jani Honkavaara
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • AC Oulu vs KuPs: Số liệu thống kê

  • AC Oulu
    KuPs
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    161
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki 15 8 4 3 28 15 13 28 H B T T T T
2 KuPs 14 7 4 3 24 15 9 25 T T T B B B
3 SJK Seinajoen 14 7 4 3 24 19 5 25 T B B T H T
4 Vaasa VPS 14 7 4 3 23 18 5 25 T T H H H B
5 Ilves Tampere 14 6 5 3 27 17 10 23 H B H T H H
6 FC Haka 13 6 3 4 19 18 1 21 T B T T H B
7 IFK Mariehamn 13 4 4 5 16 18 -2 16 H T B H T B
8 Inter Turku 14 4 3 7 18 24 -6 15 B T T B H T
9 Gnistan Helsinki 14 3 4 7 18 26 -8 13 H T B B H B
10 AC Oulu 13 2 6 5 19 24 -5 12 B T B H H T
11 Ekenas IF Fotboll 13 2 3 8 13 23 -10 9 B B T B B T
12 Lahti 13 1 6 6 13 25 -12 9 B B B H H H

Title Play-offs Relegation Play-offs