Kết quả Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi, 22h30 ngày 12/05
Kết quả Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi
Đối đầu Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi
Phong độ Jazz Pori gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:30
-
Jazz Pori 2 11RoPS Rovaniemi 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.88O 3.5
1.00U 3.5
0.851
1.44X
5.002
4.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 5
-
Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi: Diễn biến chính
-
4'Waltteri Riihimaki1-0
-
9'1-1Simo Roiha
-
9'Cristian Campagna1-1
-
27'1-2Simo Roiha
-
38'1-3Topias Dementjeff
-
51'1-4Riku Veli Niska
-
71'Niilo Olavi Puustinen1-4
-
76'1-4Jegor Petrishin
-
90'1-4Elias Irvankoski
-
90'Takaya Sasaki1-4
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jazz Pori vs RoPS Rovaniemi: Số liệu thống kê
-
Jazz PoriRoPS Rovaniemi
-
11Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công94
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |