Kết quả PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia, 18h00 ngày 12/05
Kết quả PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia
Đối đầu PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202418:00
-
PK-35 Vantaa 3 11SJK Akatemia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 3
0.99U 3
0.871
2.04X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 6
-
PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia: Diễn biến chính
-
20'Daniel Rantanen0-0
-
40'0-0Bob Nii Armah
-
49'Juta Nakanishi0-0
-
59'0-0Denis Cukici
-
64'Shunta Uchiyama (Assist:Ville Viljala)1-0
-
88'Daniel Rantanen1-0
-
90'1-1Emmanuel Anokye
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK-35 Vantaa vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê
-
PK-35 VantaaSJK Akatemia
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua1
-
-
88Pha tấn công141
-
-
63Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation