Kết quả GrIFK Kauniainen vs NJS, 22h30 ngày 12/05
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:30
-
GrIFK Kauniainen 8 11NJS 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3.25
0.79U 3.25
0.811
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs NJS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 5
-
GrIFK Kauniainen vs NJS: Diễn biến chính
-
2'Juha Hakola1-0
-
9'Cheikh Toure1-0
-
14'1-0Akseli Lehtojuuri
-
19'Abdellah Mazouz1-0
-
45'Kujtim Dubova1-0
-
52'1-0Aleksi Kallio
-
61'Juha Hakola1-0
-
64'Adrian Arrakoski1-0
-
77'Henrik Hellsten1-0
-
79'Kujtim Dubova1-0
-
86'1-0Aleksi Kallio
-
90'1-1Benjamin Rekola
-
90'Ted Rosenstrom1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs NJS: Số liệu thống kê
-
GrIFK KauniainenNJS
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
8Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
73Pha tấn công86
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |