Kết quả JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb, 22h59 ngày 29/06
Kết quả JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb
Đối đầu JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb
Phong độ JS Hercules gần đây
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202422:59
-
JS Hercules 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
6.50X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
1.06-0.5
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 11
-
JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb: Diễn biến chính
-
27'Urho Viheriavaara0-0
-
34'Vertti Korkala0-0
-
61'0-1Rasmus Korkea-Aho
-
64'Saku Sipola1-1
-
68'1-2Jonathan Nylund
-
72'Arttu Rajalahti1-2
-
84'Arttu Rajalahti2-2
-
86'Elias Suistio2-2
-
90'2-2Benjamin Ostman
-
90'2-2Anton Kass
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JS Hercules vs Jakobstads Bollklubb: Số liệu thống kê
-
JS HerculesJakobstads Bollklubb
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
62Pha tấn công87
-
-
37Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |