Kết quả Jyvaskyla JK vs OLS Oulu, 22h59 ngày 30/05
Kết quả Jyvaskyla JK vs OLS Oulu
Đối đầu Jyvaskyla JK vs OLS Oulu
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ OLS Oulu gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3
0.87U 3
0.951
3.20X
3.702
1.91Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jyvaskyla JK vs OLS Oulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 9
-
Jyvaskyla JK vs OLS Oulu: Diễn biến chính
-
17'0-0Eetu Saarela
-
22'Mikko Manninen1-0
-
27'1-1
Eemeli Raittinen
-
38'Miika Mahlamaki2-1
-
44'Antti-Pekka Kesonen2-1
-
49'2-2
Julius Korkko
-
51'Juho Luoma2-2
-
56'2-3
Julius Korkko
-
79'2-3Niklas Orjala
-
86'Lauri Rutanen3-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jyvaskyla JK vs OLS Oulu: Số liệu thống kê
-
Jyvaskyla JKOLS Oulu
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
54Pha tấn công71
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |