Kết quả MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta, 22h30 ngày 08/09
Kết quả MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta
Phong độ MiPK Mikkeli gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/09/202122:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.99O 3.25
0.97U 3.25
0.851
7.30X
5.302
1.26Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.99O 1.25
0.78U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 8
Finland - Kakkonen Lohko 2021 » vòng 9
-
MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
-
1'0-1
Sukunda
-
5'0-2
Prix
-
10'0-3
Veikkanen
-
14'0-4
Enbuska
-
23'0-5
Veikkanen
-
30'0-6
Prix
-
34'0-7
Prix
-
36'0-8
Veikkanen
-
48'0-9
Enbuska
-
56'0-10
Enbuska
-
64'0-11
Sinkkonen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
-
MiPK MikkeliPEPO Lappeenranta
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
59Pha tấn công89
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 13 | 9 | 4 | 0 | 31 | 8 | 23 | 31 | H T T T T H |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 13 | 12 | 24 | B H T T B H |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 31 | -19 | 7 | T H B B B H |
12 | FC Vaajakoski | 13 | 1 | 1 | 11 | 17 | 36 | -19 | 4 | B B B B B H |