Kết quả PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth), 22h00 ngày 12/05
Kết quả PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
Đối đầu PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:00
-
PK Keski Uusimaa 11KuPS (Youth) 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 3.25
0.85U 3.25
1.001
1.83X
4.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 5
-
PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
4'Aaron Lindholm1-0
-
29'1-1Niko Kivijarvi
-
35'1-2Kariim Al Wehliye
-
88'Roni Makila1-2
-
90'1-2Leevi Kohonen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
PK Keski UusimaaKuPS (Youth)
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
73Pha tấn công70
-
-
58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |