Kết quả Poxyt vs Tampere United, 22h30 ngày 08/05
Kết quả Poxyt vs Tampere United
Đối đầu Poxyt vs Tampere United
Phong độ Poxyt gần đây
Phong độ Tampere United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.96-1.5
0.80O 3.25
0.97U 3.25
0.851
8.50X
5.502
1.20Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Poxyt vs Tampere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 4
-
Poxyt vs Tampere United: Diễn biến chính
-
9'0-1
Toni Toijala
-
16'Janne Leivo0-1
-
28'Ahmed Alaeddine0-1
-
39'0-1Taha Ozcelik
-
50'0-2(OW)
-
74'0-2Niilo Jalkanen
-
75'0-3
Janar Georg
-
83'0-4
Eero Lamberg
-
84'Suka0-4
-
88'Arthur Isohanni0-4
-
90'0-5
Jonne Koistinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Poxyt vs Tampere United: Số liệu thống kê
-
PoxytTampere United
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
63Pha tấn công76
-
-
33Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |