Kết quả PPJ Akatemia vs Lahden Reipas, 22h59 ngày 07/06
Kết quả PPJ Akatemia vs Lahden Reipas
Đối đầu PPJ Akatemia vs Lahden Reipas
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/06/202422:59
-
PPJ Akatemia 20Lahden Reipas 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 3.25
0.93U 3.25
0.881
3.50X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs Lahden Reipas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 9
-
PPJ Akatemia vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
-
13'0-1Berat Kose
-
56'Rasmus Smidtslund0-1
-
90'Ryan Ouazine0-1
-
90'0-1Driton Shala
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaLahden Reipas
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
45Pha tấn công52
-
-
33Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |