Đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis, 22h30 ngày 19/6
Kết quả FC Vaajakoski vs Atlantis
Đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ Atlantis gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: FC Vaajakoski vs Atlantis
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis trước đây
-
12/04/2024Atlantis2 - 0FC Vaajakoski1 - 0L
-
05/09/2015Atlantis1 - 1FC Vaajakoski0 - 0D
-
11/07/2015FC Vaajakoski1 - 1Atlantis1 - 0D
-
17/05/2015Atlantis0 - 2FC Vaajakoski0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs Atlantis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vaajakoski (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Vaajakoski (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vaajakoski và Atlantis trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 24 | T H H T B T |
3 | KPV | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H T B H H |
4 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
5 | Jazz Pori | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 26 | -2 | 16 | B T T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | RoPS Rovaniemi | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 14 | T B H B T T |
8 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H T T H B |
9 | EPS Espoo | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 28 | -15 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: