Đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth), 22h59 ngày 12/6
Kết quả Atlantis vs KuPS (Youth)
Đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth)
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Atlantis vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth) trước đây
-
22/10/2023Atlantis3 - 1KuPS (Youth)2 - 1W
-
15/10/2023KuPS (Youth)0 - 3Atlantis0 - 1W
-
09/08/2022Atlantis1 - 0KuPS (Youth)0 - 0W
-
20/05/2022KuPS (Youth)0 - 2Atlantis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlantis (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Atlantis (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlantis và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T H H T B |
3 | KPV | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T H T B H |
4 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
5 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B B H T H |
6 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B H T T H |
7 | Jazz Pori | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 | B B T T B H |
8 | EPS Espoo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T T H B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | T T B H B T |
10 | PK Keski Uusimaa | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | B T H B H T |
11 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
12 | FC Vaajakoski | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: