Đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka, 22h00 ngày 26/2
Kết quả IFK Mariehamn vs FC Haka
Đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
Phong độ FC Haka gần đây
Cúp Liên Đoàn Phần Lan 2025: IFK Mariehamn vs FC Haka
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka trước đây
-
07/07/2024IFK Mariehamn0 - 3FC Haka0 - 2L
-
07/06/2024FC Haka2 - 0IFK Mariehamn1 - 0L
-
22/09/2023IFK Mariehamn2 - 1FC Haka1 - 1W
-
11/08/2023FC Haka1 - 1IFK Mariehamn0 - 1D
-
13/05/2023IFK Mariehamn2 - 1FC Haka1 - 1W
-
06/08/2022IFK Mariehamn2 - 0FC Haka1 - 0W
-
18/06/2022FC Haka3 - 2IFK Mariehamn2 - 1L
-
31/10/2021FC Haka2 - 0IFK Mariehamn0 - 0L
-
11/09/2021FC Haka1 - 2IFK Mariehamn0 - 1W
-
23/05/2021IFK Mariehamn0 - 3FC Haka0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs FC Haka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Mariehamn (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
IFK Mariehamn (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Mariehamn và FC Haka trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Phần Lan 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 |
2 | Inter Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 |
3 | Gnistan Helsinki | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
4 | FC Haka | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | KTP Kotka | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 3 |
6 | IFK Mariehamn | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Cập nhật: