Đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 10/7
Kết quả FC Vaajakoski vs KuPS (Youth)
Đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth)
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: FC Vaajakoski vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth) trước đây
-
30/05/2024KuPS (Youth)5 - 1FC Vaajakoski3 - 1L
-
01/10/2023KuPS (Youth)1 - 2FC Vaajakoski0 - 0W
-
09/07/2023FC Vaajakoski1 - 1KuPS (Youth)1 - 1D
-
20/08/2005KuPS (Youth)3 - 1FC Vaajakoski1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 1 | 1 |
FINKE | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vaajakoski (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Vaajakoski (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vaajakoski và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 10 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 34 | T T T T H T |
2 | KPV | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 31 | B H H T T T |
3 | Atlantis | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B T T B H |
4 | OLS Oulu | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | H T T B H H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | H T H H T H |
6 | KuPS (Youth) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 20 | T H B T T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T T B T H |
8 | Jazz Pori | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 32 | -6 | 16 | B H T B B B |
9 | EPS Espoo | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B H B B T |
10 | PK Keski Uusimaa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H T H T T |
11 | VIFK | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 32 | -20 | 7 | H B B B H B |
12 | FC Vaajakoski | 14 | 1 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: