Đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu, 22h30 ngày 12/5
Kết quả FC Vaajakoski vs OLS Oulu
Đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ OLS Oulu gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: FC Vaajakoski vs OLS Oulu
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu trước đây
-
06/04/2024OLS Oulu3 - 1FC Vaajakoski2 - 0L
-
09/09/2023FC Vaajakoski1 - 1OLS Oulu0 - 1D
-
18/06/2023OLS Oulu1 - 0FC Vaajakoski0 - 0L
-
20/08/2022FC Vaajakoski0 - 1OLS Oulu0 - 0L
-
05/06/2022OLS Oulu1 - 3FC Vaajakoski0 - 3W
-
02/10/2021OLS Oulu0 - 1FC Vaajakoski0 - 0W
-
10/07/2021FC Vaajakoski0 - 0OLS Oulu0 - 0D
-
04/10/2020FC Vaajakoski1 - 0OLS Oulu1 - 0W
-
17/08/2019FC Vaajakoski5 - 3OLS Oulu3 - 3W
-
02/06/2019OLS Oulu1 - 2FC Vaajakoski1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs OLS Oulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vaajakoski (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Vaajakoski (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vaajakoski và OLS Oulu trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jyvaskyla JK | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T T H |
2 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T H T |
3 | KPV | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Atlantis | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
5 | OLS Oulu | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | T B H T |
6 | Jazz Pori | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | B T T B |
7 | EPS Espoo | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B B |
8 | KuPS (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B |
9 | FC Vaajakoski | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T |
10 | VIFK | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H |
11 | RoPS Rovaniemi | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H B |
12 | PK Keski Uusimaa | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật: