Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo, 20h00 ngày 29/6
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ Futura Porvoo gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo trước đây
-
20/04/2024Futura Porvoo3 - 7PEPO Lappeenranta1 - 3W
-
07/10/2023Futura Porvoo3 - 5PEPO Lappeenranta1 - 2W
-
22/07/2023PEPO Lappeenranta6 - 1Futura Porvoo4 - 0W
-
24/07/2016Futura Porvoo1 - 3PEPO Lappeenranta0 - 2W
-
08/05/2016PEPO Lappeenranta0 - 3Futura Porvoo0 - 1L
-
02/10/2010Futura Porvoo2 - 0PEPO Lappeenranta0 - 0L
-
16/05/2010PEPO Lappeenranta1 - 4Futura Porvoo0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Futura Porvoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEPO Lappeenranta (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
PEPO Lappeenranta (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEPO Lappeenranta và Futura Porvoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H T T H B T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
8 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B T H B B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: