Đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola, 22h59 ngày 03/7
Kết quả OPS-jp vs GBK Kokkola
Đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola
Phong độ OPS-jp gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: OPS-jp vs GBK Kokkola
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola trước đây
-
27/04/2024GBK Kokkola4 - 2OPS-jp1 - 2L
-
25/09/2016OPS-jp3 - 3GBK Kokkola2 - 1D
-
03/07/2016GBK Kokkola2 - 4OPS-jp2 - 0W
-
23/08/2015OPS-jp2 - 1GBK Kokkola1 - 0W
-
27/06/2015GBK Kokkola1 - 1OPS-jp0 - 1D
-
10/05/2015OPS-jp4 - 2GBK Kokkola3 - 0W
-
06/09/2014GBK Kokkola1 - 2OPS-jp0 - 0W
-
13/07/2014OPS-jp2 - 4GBK Kokkola1 - 2L
-
25/05/2014GBK Kokkola2 - 0OPS-jp1 - 0L
-
05/04/2013GBK Kokkola1 - 1OPS-jp0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola
- Thống kê lịch sử đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OPS-jp vs GBK Kokkola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OPS-jp (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
OPS-jp (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OPS-jp thắng
Bại: là số trận OPS-jp thua
Thắng: là số trận OPS-jp thắng
Bại: là số trận OPS-jp thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OPS-jp và GBK Kokkola trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: