Đối đầu HIFK vs MP MIKELI, 22h30 ngày 02/10
Kết quả HIFK vs MP MIKELI
Đối đầu HIFK vs MP MIKELI
Phong độ HIFK gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: HIFK vs MP MIKELI
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HIFK vs MP MIKELI trước đây
-
09/07/2023MP MIKELI2 - 1HIFK0 - 1L
-
21/04/2023HIFK0 - 2MP MIKELI0 - 1L
-
04/02/2023MP MIKELI0 - 2HIFK0 - 1W
-
01/09/2013MP MIKELI2 - 2HIFK0 - 2D
-
13/05/2013MP MIKELI4 - 2HIFK1 - 2L
-
20/04/2013HIFK1 - 2MP MIKELI0 - 1L
-
23/08/2009HIFK0 - 2MP MIKELI0 - 2L
-
07/06/2009MP MIKELI2 - 2HIFK0 - 0D
-
21/08/2008MP MIKELI2 - 2HIFK1 - 1D
-
01/06/2008HIFK4 - 1MP MIKELI1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HIFK vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu HIFK vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIFK vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIFK vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIFK (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
HIFK (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIFK thắng
Bại: là số trận HIFK thua
Thắng: là số trận HIFK thắng
Bại: là số trận HIFK thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HIFK và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | H T T H T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | T T T T T T |
3 | MP MIKELI | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 41 | H B H T B B |
4 | TPS Turku | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 40 | T B T B T T |
5 | SJK Akatemia | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | B T H T B T |
6 | HIFK | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 29 | -2 | 30 | T T B B B B |
7 | SalPa | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 26 | B T H H T B |
8 | JaPS | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 37 | -11 | 21 | B H B B T H |
9 | Jaro | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 | H H T H B H |
10 | KaPa | 22 | 5 | 5 | 12 | 37 | 47 | -10 | 20 | T B B T H H |
11 | KPV | 22 | 2 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B H H H B |
12 | Jyvaskyla JK | 22 | 2 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: