Đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia, 22h59 ngày 14/5
Kết quả Tampere United vs HJS Akatemia
Đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Tampere United vs HJS Akatemia
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia trước đây
-
16/09/2023HJS Akatemia1 - 1Tampere United1 - 0D
-
30/06/2023Tampere United1 - 0HJS Akatemia1 - 0W
-
10/09/2022Tampere United4 - 2HJS Akatemia1 - 0W
-
21/06/2022HJS Akatemia2 - 1Tampere United0 - 0L
-
18/03/2023HJS Akatemia0 - 2Tampere United0 - 1W
-
03/02/2019Tampere United2 - 0HJS Akatemia2 - 0W
-
14/04/2022Tampere United1 - 3HJS Akatemia1 - 2L
-
09/02/2020Tampere United2 - 3HJS Akatemia2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs HJS Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampere United (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Tampere United (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampere United thắng
Bại: là số trận Tampere United thua
Thắng: là số trận Tampere United thắng
Bại: là số trận Tampere United thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampere United và HJS Akatemia trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KPV | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Atlantis | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H T H |
4 | OLS Oulu | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | T B H T T |
5 | Jyvaskyla JK | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 6 | B T T B B |
7 | KuPS (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 4 | B B H B T |
9 | EPS Espoo | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B B H |
10 | FC Vaajakoski | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B T B |
11 | VIFK | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B H H B |
12 | PK Keski Uusimaa | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: