Đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo, 22h59 ngày 26/7
Kết quả TPV Tampere vs Honka Espoo
Đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo
Phong độ TPV Tampere gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: TPV Tampere vs Honka Espoo
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo trước đây
-
25/05/2024Honka Espoo0 - 3TPV Tampere0 - 0W
-
17/09/2016Honka Espoo3 - 1TPV Tampere0 - 1L
-
05/05/2016TPV Tampere3 - 2Honka Espoo1 - 1W
-
15/08/2015TPV Tampere0 - 2Honka Espoo0 - 0L
-
30/07/2015TPV Tampere0 - 3Honka Espoo0 - 1L
-
24/06/2015Honka Espoo3 - 0TPV Tampere0 - 0L
-
12/05/2010TPV Tampere0 - 1Honka Espoo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Honka Espoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPV Tampere (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
TPV Tampere (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPV Tampere và Honka Espoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 11 | 4 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | T T H T T B |
2 | KPV | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 22 | 9 | 34 | H T T T T B |
3 | Atlantis | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B H H B |
4 | OLS Oulu | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T B H H B T |
5 | Jyvaskyla JK | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 24 | 2 | 24 | H H T H H T |
6 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B T H B T |
7 | KuPS (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 29 | -4 | 21 | B T T B H B |
8 | EPS Espoo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | H B B T H T |
9 | Jazz Pori | 16 | 6 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 19 | T B B B T B |
10 | PK Keski Uusimaa | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 35 | -8 | 18 | T H T T B T |
11 | VIFK | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 32 | -18 | 11 | B B H B H T |
12 | FC Vaajakoski | 16 | 1 | 2 | 13 | 20 | 42 | -22 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật: