Đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ, 22h30 ngày 19/7
Kết quả Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ trước đây
-
27/04/2024PK Keski Uusimaa (W)1 - 3Honka Espoo (W)0 - 1W
-
29/05/2013PK Keski Uusimaa (W)0 - 6Honka Espoo (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Honka Espoo Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo Nữ và PK Keski Uusimaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 34 | 6 | 28 | 31 | T T T T T H |
2 | KuPs (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
3 | HPS (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 20 | T T T T B H |
4 | Aland United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 17 | T T B H B T |
5 | Ilves Tampere (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 14 | H B B T B B |
6 | Honka Espoo (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B H T H |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B T B T T |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 19 | -12 | 10 | H B B B T T |
9 | PK-35 RY (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B B T B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 40 | -30 | 2 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: