Đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ, 20h00 ngày 29/6
Kết quả HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
Đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
Phong độ HPS Nữ gần đây
Phong độ Jyvaskylan Pallokerho Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ trước đây
-
13/04/2024Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 3HPS (W)0 - 1W
-
09/10/2021HPS (W)3 - 2Jyvaskylan Pallokerho (W)2 - 0W
-
11/09/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 1HPS (W)0 - 1W
-
25/08/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 2HPS (W)0 - 0W
-
22/05/2021HPS (W)2 - 1Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
HPS Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS Nữ và Jyvaskylan Pallokerho Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 3 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | HPS (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 19 | B T T T T T |
4 | Ilves Tampere (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 14 | T B H B B T |
5 | Aland United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T T B H |
6 | Honka Espoo (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B B T B H |
7 | PK-35 RY (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | B H B B T B |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B B B T B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 18 | -14 | 4 | B B H B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: