Đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ, 20h00 ngày 29/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2024: HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ trước đây

  • 13/04/2024
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 3
    HPS (W)
    0 - 1
    W
  • 09/10/2021
    HPS (W)
    3 - 2
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    2 - 0
    W
  • 11/09/2021
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 1
    HPS (W)
    0 - 1
    W
  • 25/08/2021
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 2
    HPS (W)
    0 - 0
    W
  • 22/05/2021
    HPS (W)
    2 - 1
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Phần Lan nữ 5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HPS Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
HPS Nữ (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS NữJyvaskylan Pallokerho Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 9 9 0 0 28 3 25 27 T T T T T T
2 KuPs (W) 9 7 1 1 24 10 14 22 B T T T T T
3 HPS (W) 9 6 1 2 23 10 13 19 B T T T T T
4 Ilves Tampere (W) 9 4 2 3 16 8 8 14 T B H B B T
5 Aland United (W) 9 4 2 3 15 13 2 14 H T T T B H
6 Honka Espoo (W) 9 3 1 5 12 15 -3 10 T B B T B H
7 PK-35 RY (W) 9 2 2 5 8 18 -10 8 B H B B T B
8 PK-35 Vantaa (W) 9 1 4 4 7 17 -10 7 H B B B T B
9 Jyvaskylan Pallokerho (W) 9 1 1 7 4 18 -14 4 B B H B B B
10 PK Keski Uusimaa (W) 9 0 2 7 9 34 -25 2 B H B B B B

Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: