Đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II, 22h30 ngày 27/6
Kết quả Vantaa vs Ilves Tampere II
Đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Vantaa vs Ilves Tampere II
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II trước đây
-
25/04/2024Ilves Tampere II1 - 1Vantaa1 - 0D
-
24/07/2022Ilves Tampere II2 - 0Vantaa1 - 0L
-
30/04/2022Vantaa4 - 0Ilves Tampere II1 - 0W
-
31/07/2021Vantaa0 - 3Ilves Tampere II0 - 0L
-
28/07/2021Ilves Tampere II3 - 2Vantaa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs Ilves Tampere II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vantaa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Vantaa (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vantaa và Ilves Tampere II trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H T T H B T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
8 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B T H B B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: