Đối đầu JaPS vs KaPa, 22h30 ngày 28/6
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JaPS vs KaPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa trước đây
-
28/04/2024KaPa3 - 3JaPS2 - 2D
-
16/09/2023JaPS2 - 1KaPa1 - 1W
-
02/09/2023JaPS4 - 4KaPa2 - 3D
-
17/06/2023KaPa3 - 1JaPS0 - 1L
-
26/03/2023KaPa3 - 2JaPS1 - 1L
-
27/08/2021JaPS5 - 2KaPa2 - 1W
-
13/06/2021KaPa1 - 2JaPS1 - 1W
-
11/09/2016KaPa1 - 0JaPS1 - 0L
-
29/06/2016JaPS5 - 1KaPa3 - 0W
-
12/09/2015KaPa4 - 2JaPS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs KaPa
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
JaPS (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và KaPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: