Đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules, 22h59 ngày 03/6
Kết quả Kuopion Elo vs JS Hercules
Đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Kuopion Elo vs JS Hercules
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules trước đây
-
16/09/2023Kuopion Elo0 - 2JS Hercules0 - 1L
-
01/07/2023JS Hercules3 - 3Kuopion Elo3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs JS Hercules: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuopion Elo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kuopion Elo (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuopion Elo và JS Hercules trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | KPV | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T T H T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T B B H T T |
6 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
7 | EPS Espoo | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T T H B |
8 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B B B B H |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
11 | PK Keski Uusimaa | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 24 | -11 | 5 | B B T H B H |
12 | FC Vaajakoski | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: