Đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ, 18h00 ngày 20/7
Kết quả PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
Đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
Phong độ Jyvaskylan Pallokerho Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ trước đây
-
27/04/2024Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 1PK-35 RY (W)0 - 0W
-
26/09/2021PK-35 RY (W)1 - 2Jyvaskylan Pallokerho (W)1 - 0L
-
04/09/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)1 - 2PK-35 RY (W)1 - 1W
-
21/08/2021PK-35 RY (W)1 - 0Jyvaskylan Pallokerho (W)1 - 0W
-
29/05/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)1 - 2PK-35 RY (W)0 - 0W
-
31/10/2020PK-35 RY (W)1 - 3Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 1L
-
15/08/2020Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 1PK-35 RY (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 RY Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
PK-35 RY Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 RY Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 RY Nữ thua
Thắng: là số trận PK-35 RY Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 RY Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 RY Nữ và Jyvaskylan Pallokerho Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 34 | 6 | 28 | 31 | T T T T T H |
2 | KuPs (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
3 | HPS (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 20 | T T T T B H |
4 | Aland United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 17 | T T B H B T |
5 | Ilves Tampere (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 14 | H B B T B B |
6 | Honka Espoo (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B H T H |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B T B T T |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 19 | -12 | 10 | H B B B T T |
9 | PK-35 RY (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B B T B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 40 | -30 | 2 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: