Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV, 22h30 ngày 02/6
Kết quả Klubi 04 Helsinki vs KPV
Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Phong độ KPV gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Klubi 04 Helsinki vs KPV
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV trước đây
-
02/10/2021Klubi 04 Helsinki1 - 2KPV0 - 1L
-
10/07/2021KPV2 - 2Klubi 04 Helsinki1 - 1D
-
09/05/2021Klubi 04 Helsinki0 - 2KPV0 - 1L
-
06/10/2018KPV6 - 0Klubi 04 Helsinki1 - 0L
-
05/08/2018Klubi 04 Helsinki1 - 1KPV1 - 1D
-
09/06/2018KPV2 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0L
-
08/08/2010Klubi 04 Helsinki1 - 0KPV0 - 0W
-
03/07/2010KPV2 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 1L
-
10/10/2009Klubi 04 Helsinki1 - 2KPV0 - 1L
-
26/04/2009KPV1 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs KPV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Klubi 04 Helsinki (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Klubi 04 Helsinki (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Klubi 04 Helsinki và KPV trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 21 | T H T T H T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | KPV | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 20 | H T T T H T |
4 | OLS Oulu | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
6 | EPS Espoo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | B B H T T H |
7 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B B B B H |
8 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B T B B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | VIFK | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | H H B B B T |
11 | PK Keski Uusimaa | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: