Đối đầu KTP Kotka vs SalPa, 20h00 ngày 20/7
Kết quả KTP Kotka vs SalPa
Đối đầu KTP Kotka vs SalPa
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ SalPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KTP Kotka vs SalPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KTP Kotka vs SalPa trước đây
-
08/06/2024SalPa2 - 2KTP Kotka1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KTP Kotka vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KTP Kotka (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KTP Kotka và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 16 | 20 | 35 | T T T H B B |
2 | Jaro | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 14 | 13 | 32 | H T T T T B |
3 | JIPPO | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 12 | 14 | 31 | B H B T T T |
4 | TPS Turku | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 30 | T H T H B T |
5 | SalPa | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 23 | -1 | 20 | H B T B T T |
6 | JaPS | 16 | 4 | 6 | 6 | 25 | 29 | -4 | 18 | B T H H B H |
7 | PK-35 Vantaa | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | T H B B B T |
8 | SJK Akatemia | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B B B T B |
9 | KaPa | 16 | 2 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 12 | H B H H T B |
10 | MP MIKELI | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 36 | -28 | 8 | B H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: