Đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ, 20h00 ngày 27/7
Kết quả KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ
Đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ
Phong độ KuPs Nữ gần đây
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ trước đây
-
03/05/2024PK-35 RY (W)1 - 2KuPs (W)1 - 1W
-
01/08/2023PK-35 RY (W)0 - 3KuPs (W)0 - 3W
-
13/05/2023KuPs (W)4 - 0PK-35 RY (W)3 - 0W
-
24/09/2022KuPs (W)5 - 1PK-35 RY (W)3 - 1W
-
30/07/2022PK-35 RY (W)1 - 4KuPs (W)1 - 1W
-
30/04/2022KuPs (W)4 - 0PK-35 RY (W)1 - 0W
-
15/08/2021KuPs (W)5 - 0PK-35 RY (W)1 - 0W
-
22/05/2021PK-35 RY (W)1 - 2KuPs (W)0 - 1W
-
17/10/2020KuPs (W)4 - 1PK-35 RY (W)2 - 0W
-
25/07/2020PK-35 RY (W)0 - 0KuPs (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
KuPs Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs Nữ và PK-35 RY Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T T H T |
2 | KuPs (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 26 | T T T T H B |
3 | HPS (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T B H T |
4 | Honka Espoo (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B H T H H T |
5 | Aland United (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B H B T B |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 16 | B T B T T T |
7 | Ilves Tampere (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 14 | B B T B B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 13 | B B T T T B |
9 | PK-35 RY (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 8 | B T B B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 41 | -30 | 3 | B B B B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: