Đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ, 22h00 ngày 31/7
Kết quả KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Phong độ KuPs Nữ gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ trước đây
-
12/05/2024PK-35 Vantaa (W)1 - 3KuPs (W)0 - 1W
-
04/10/2023KuPs (W)2 - 2PK-35 Vantaa (W)1 - 0D
-
26/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 2KuPs (W)2 - 1D
-
10/06/2023KuPs (W)6 - 1PK-35 Vantaa (W)3 - 0W
-
16/09/2022PK-35 Vantaa (W)1 - 3KuPs (W)0 - 2W
-
13/08/2022KuPs (W)7 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0W
-
14/05/2022PK-35 Vantaa (W)2 - 1KuPs (W)0 - 0L
-
25/09/2021KuPs (W)7 - 0PK-35 Vantaa (W)4 - 0W
-
11/07/2021KuPs (W)5 - 1PK-35 Vantaa (W)2 - 0W
-
24/04/2021PK-35 Vantaa (W)0 - 3KuPs (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
KuPs Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs Nữ và PK-35 Vantaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 39 | 6 | 33 | 37 | T T T H T T |
2 | KuPs (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 17 | 12 | 27 | T T T H B H |
3 | HPS (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T B H T B T |
4 | Aland United (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | B H B T B H |
5 | Honka Espoo (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 18 | H T H H T B |
6 | Ilves Tampere (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 16 | 8 | 17 | B T B B B T |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | T B T T T H |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 13 | B B T T T B |
9 | PK-35 RY (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B B B B H |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 48 | -36 | 3 | B B B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: