Đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta, 22h30 ngày 03/7
Kết quả NJS vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta
Phong độ NJS gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: NJS vs PEPO Lappeenranta
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta trước đây
-
27/04/2024PEPO Lappeenranta2 - 0NJS2 - 0L
-
09/09/2023PEPO Lappeenranta3 - 2NJS1 - 1L
-
01/07/2023NJS2 - 2PEPO Lappeenranta1 - 1D
-
02/10/2021NJS1 - 2PEPO Lappeenranta0 - 1L
-
19/09/2021PEPO Lappeenranta2 - 0NJS1 - 0L
-
28/06/2020NJS3 - 0PEPO Lappeenranta0 - 0W
-
27/07/2019NJS0 - 2PEPO Lappeenranta0 - 2L
-
19/05/2019PEPO Lappeenranta2 - 2NJS2 - 0D
-
07/07/2018PEPO Lappeenranta0 - 0NJS0 - 0D
-
05/05/2018NJS2 - 2PEPO Lappeenranta1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta
- Thống kê lịch sử đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NJS vs PEPO Lappeenranta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NJS (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
NJS (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NJS thắng
Bại: là số trận NJS thua
Thắng: là số trận NJS thắng
Bại: là số trận NJS thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NJS và PEPO Lappeenranta trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: