Đối đầu Tampere United vs P-Iirot, 22h30 ngày 07/7
Kết quả Tampere United vs P-Iirot
Đối đầu Tampere United vs P-Iirot
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ P-Iirot gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Tampere United vs P-Iirot
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampere United vs P-Iirot trước đây
-
04/05/2024P-Iirot2 - 1Tampere United0 - 1L
-
28/07/2023P-Iirot3 - 1Tampere United2 - 1L
-
14/05/2023Tampere United2 - 1P-Iirot1 - 1W
-
26/07/2019P-Iirot3 - 0Tampere United1 - 0L
-
18/05/2019Tampere United0 - 2P-Iirot0 - 1L
-
23/03/2024P-Iirot4 - 1Tampere United2 - 1L
-
25/03/2023P-Iirot4 - 5Tampere United1 - 3W
-
19/02/2023Tampere United0 - 1P-Iirot0 - 1L
-
29/07/2016P-Iirot0 - 2Tampere United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tampere United vs P-Iirot
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs P-Iirot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs P-Iirot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 4 Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs P-Iirot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampere United (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tampere United (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampere United thắng
Bại: là số trận Tampere United thua
Thắng: là số trận Tampere United thắng
Bại: là số trận Tampere United thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampere United và P-Iirot trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 13 | 9 | 4 | 0 | 31 | 8 | 23 | 31 | H T T T T H |
2 | KPV | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 31 | B H H T T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 13 | 12 | 24 | B H T T B H |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | H T H H T H |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T T B T H |
8 | Jazz Pori | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 32 | -6 | 16 | B H T B B B |
9 | PK Keski Uusimaa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H T H T T |
10 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
11 | VIFK | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 31 | -19 | 7 | T H B B B H |
12 | FC Vaajakoski | 14 | 1 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: