Đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere, 22h30 ngày 19/6
Kết quả P-Iirot vs TPV Tampere
Đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere
Phong độ P-Iirot gần đây
Phong độ TPV Tampere gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: P-Iirot vs TPV Tampere
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere trước đây
-
12/04/2024TPV Tampere0 - 2P-Iirot0 - 0W
-
11/07/2020P-Iirot3 - 2TPV Tampere3 - 1W
-
14/09/2014P-Iirot1 - 1TPV Tampere0 - 0D
-
19/07/2014TPV Tampere3 - 2P-Iirot2 - 0L
-
27/05/2014TPV Tampere3 - 0P-Iirot1 - 0L
-
31/08/2013TPV Tampere6 - 1P-Iirot3 - 0L
-
07/07/2013P-Iirot4 - 2TPV Tampere3 - 2W
-
12/05/2013TPV Tampere2 - 0P-Iirot1 - 0L
-
15/03/2014TPV Tampere3 - 1P-Iirot0 - 1L
-
23/03/2013TPV Tampere2 - 0P-Iirot1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere
- Thống kê lịch sử đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
P-Iirot (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
P-Iirot (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận P-Iirot thắng
Bại: là số trận P-Iirot thua
Thắng: là số trận P-Iirot thắng
Bại: là số trận P-Iirot thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội P-Iirot và TPV Tampere trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 24 | T H H T B T |
3 | KPV | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H T B H H |
4 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
5 | Jazz Pori | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 26 | -2 | 16 | B T T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | RoPS Rovaniemi | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 14 | T B H B T T |
8 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H T T H B |
9 | EPS Espoo | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 28 | -15 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: