Đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ, 20h00 ngày 25/5
Kết quả HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Phong độ HPS Nữ gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ trước đây
-
19/07/2020PK Keski Uusimaa (W)0 - 5HPS (W)0 - 1W
-
27/06/2020HPS (W)6 - 3PK Keski Uusimaa (W)4 - 2W
-
12/10/2019PK Keski Uusimaa (W)1 - 1HPS (W)1 - 0D
-
08/06/2019HPS (W)5 - 0PK Keski Uusimaa (W)3 - 0W
-
18/08/2018HPS (W)2 - 0PK Keski Uusimaa (W)1 - 0W
-
11/06/2017HPS (W)1 - 1PK Keski Uusimaa (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan nữ | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
HPS Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS Nữ và PK Keski Uusimaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | T H T B T T |
3 | Ilves Tampere (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 11 | T T H T B H |
4 | Aland United (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B B T H T T |
5 | HPS (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Honka Espoo (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B B |
7 | PK-35 RY (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H T B H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B T B B B H |
9 | PK-35 Vantaa (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 11 | -7 | 4 | H H H H B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: