Đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ, 20h00 ngày 08/6
Kết quả Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ
Đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ trước đây
-
29/07/2023PK-35 RY (W)1 - 3Honka Espoo (W)0 - 1W
-
06/05/2023Honka Espoo (W)0 - 0PK-35 RY (W)0 - 0D
-
05/06/2022PK-35 RY (W)2 - 2Honka Espoo (W)2 - 1D
-
26/03/2022Honka Espoo (W)0 - 4PK-35 RY (W)0 - 2L
-
03/08/2021PK-35 RY (W)0 - 0Honka Espoo (W)0 - 0D
-
29/04/2021Honka Espoo (W)2 - 0PK-35 RY (W)1 - 0W
-
10/10/2020PK-35 RY (W)0 - 4Honka Espoo (W)0 - 1W
-
17/07/2020Honka Espoo (W)0 - 1PK-35 RY (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Honka Espoo Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo Nữ và PK-35 RY Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 21 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 16 | H T B T T T |
3 | HPS (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | H B B T T T |
4 | Aland United (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T H T T T |
5 | Ilves Tampere (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 11 | T H T B H B |
6 | Honka Espoo (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B T T B B T |
7 | PK-35 RY (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | H T B H B B |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H H B B B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 4 | T B B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 22 | -14 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: