Kết quả Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 18/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13

  • Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính

  • 17'
    Batcheba Louis (Assist:Kamczyk E.) goal 
    1-0
  • 25'
    Faustine Robert goal 
    2-0
  • 43'
    Traore A.
    2-0
  • 46'
    Batcheba Louis (Assist:Traore A.) goal 
    3-0
  • 48'
    Batcheba Louis (Assist:Traore A.) goal 
    4-0
  • 49'
    4-0
    Bogi F.
  • 55'
    Traore A. (Assist:Kamczyk E.) goal 
    5-0
  • 74'
    Jaurena I.
    5-0
  • 89'
    Meffometou C.
    5-0
  • 90'
    Fontaine A. (Assist:Kamczyk E.) goal 
    6-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Fleury 91 Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê

  • Fleury 91 Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 16 15 1 0 69 4 65 46 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
7 Nantes (W) 16 5 6 5 15 18 -3 21 B T H H H H
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 16 3 2 11 20 31 -11 11 H T H B B B
11 Strasbourg W 16 1 5 10 11 33 -22 8 H B B B H B
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B