Kết quả Paris FC Nữ vs Nantes Nữ, 23h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Paris FC Nữ vs Nantes Nữ: Diễn biến chính

  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC Nữ vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê

  • Paris FC Nữ
    Nantes Nữ
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 172
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 143
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 16 15 1 0 69 4 65 46 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
7 Nantes (W) 16 5 6 5 15 18 -3 21 B T H H H H
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 16 3 2 11 20 31 -11 11 H T H B B B
11 Strasbourg W 16 1 5 10 11 33 -22 8 H B B B H B
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B