Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ, 23h00 ngày 01/02
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Nantes Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Nantes Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.25
0.94U 2.25
0.861
3.03X
2.992
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.75
0.67U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14
-
RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ: Diễn biến chính
-
7'Caputo C. (Assist:Tapia C.)1-0
-
16'1-1Fleury L.
-
76'Caputo C.2-1
-
82'2-2Champagnac S.(OW)
-
85'2-2Ould Braham A.
-
90'2-2Sumo E.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữNantes Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
353Số đường chuyền516
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
4Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
16Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách18
-
-
69Pha tấn công73
-
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 32 | T H T H B T |
4 | Dijon w | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H T H |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T B T H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B H |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 11 | B H T B T H |
11 | Strasbourg W | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7 | H B H B B B |
12 | Guingamp (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 6 | 54 | -48 | 3 | B B B B B B |