Kết quả Strasbourg W vs Nantes Nữ, 19h00 ngày 11/12
Kết quả Strasbourg W vs Nantes Nữ
Đối đầu Strasbourg W vs Nantes Nữ
Phong độ Strasbourg W gần đây
Phong độ Nantes Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 2
0.88U 2
0.881
3.00X
2.752
2.38Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Nantes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Strasbourg W vs Nantes Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1
Fleury L. (Assist:Gago K.)
-
18'Azzaro L. (Assist:Hoeltzel M.)1-1
-
25'1-1Uffren M.
-
45'Enge S.1-1
-
65'Duporge M.1-1
-
85'1-2
Roseline Eloissaint (Assist:Eninger T.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WNantes Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
482Số đường chuyền374
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
9Thử thách17
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |