Kết quả AJ Auxerre vs Saint Etienne, 02h45 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 19

  • AJ Auxerre vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 27'
    Hamed Junior Traore (Assist:Elisha Owusu) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Lucas Stassin
  • 59'
    1-1
     Florian Tardiau
     Lamine Fomba
  • 68'
    Thelonius Bair  
    Lassine Sinayoko  
    1-1
  • 68'
    Jubal Rocha Mendes Junior
    1-1
  • 69'
    Ki-Jana Hoever  
    Paul Joly  
    1-1
  • 83'
    Ado Onaiu  
    Gaetan Perrin  
    1-1
  • 84'
    Han-Noah Massengo
    1-1
  • 85'
    1-1
     Igor Miladinovic
     Pierre Ekwah
  • 85'
    1-1
     Mathieu Cafaro
     Augustine Boakye
  • 87'
    Florian Aye  
    Hamed Junior Traore  
    1-1
  • AJ Auxerre vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre5-4-1
    16
    Donovan Leon
    14
    Gideon Mensah
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    20
    Sinaly Diomande
    26
    Paul Joly
    25
    Hamed Junior Traore
    80
    Han-Noah Massengo
    42
    Elisha Owusu
    10
    Gaetan Perrin
    17
    Lassine Sinayoko
    20
    Augustine Boakye
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    37
    Mathis Amougou
    4
    Pierre Ekwah
    26
    Lamine Fomba
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Aye
    45Ado Onaiu
    23Ki-Jana Hoever
    9Thelonius Bair
    40Theo De Percin
    6Saad Agouzoul
    18Assane Diousse
    77Aristide Zossou
    32Neil Glossoa
    Florian Tardiau 10
    Mathieu Cafaro 18
    Igor Miladinovic 28
    Pierre Cornud 17
    Brice Maubleu 1
    Anthony Briancon 23
    Yunis Abdelhamid 5
    Cheikh Fall 31
    Djyilian N'Guessan 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    615
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation