Kết quả Angers vs Toulouse, 23h15 ngày 02/03
Kết quả Angers vs Toulouse
Nhận định, soi kèo Angers vs Toulouse, 23h15 ngày 2/3
Đối đầu Angers vs Toulouse
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.90X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Toulouse
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 24
-
Angers vs Toulouse: Diễn biến chính
-
45'Jean Eudes Aholou0-0
-
45'0-0Frank Magri
-
46'Ibrahima Niane
Ahmadou Bamba Dieng0-0 -
51'0-1
Frank Magri (Assist:Cristhian Casseres Jr)
-
52'0-1Frank Magri Goal awarded
-
57'0-2
Vincent Sierro
-
59'Yahia Fofana0-2
-
66'Carlens Arcus
Zinedine Ferhat0-2 -
69'0-2Yann Gboho
Shavy Babicka -
71'0-3
Charlie Cresswell
-
72'Justin Noel Kalumba
Farid El Melali0-3 -
72'Pierrick Capelle
Jean Eudes Aholou0-3 -
76'0-3Jaydee Canvot
Vincent Sierro -
76'0-3Waren Hakon Christofer Kamanzi
Rafik Messali -
76'0-3Noah Edjouma
Frank Magri -
83'0-3Miha Zajc
Cristhian Casseres Jr -
83'Marius Courcoul
Yassin Belkhdim0-3 -
84'0-3Waren Hakon Christofer Kamanzi
-
90'Pierrick Capelle0-3
-
90'0-3Yann Gboho
-
90'0-4
Noah Edjouma (Assist:Waren Hakon Christofer Kamanzi)
-
Angers vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort25Abdoulaye Bamba27Lilian Raolisoa10Himad Abdelli6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali14Yassin Belkhdim20Zinedine Ferhat99Ahmadou Bamba Dieng9Frank Magri15Aron Donnum80Shavy Babicka22Rafik Messali23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell3Mark McKenzie16Kjetil Haug
- Đội hình dự bị
-
15Pierrick Capelle17Justin Noel Kalumba5Marius Courcoul2Carlens Arcus7Ibrahima Niane3Jacques Ekomie16Melvin Zinga33Amine Moussaoui24Emmanuel BiumlaNoah Edjouma 31Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Miha Zajc 21Yann Gboho 10Jaydee Canvot 29Mathis Saka 39Mathys Niflore 60Umit Akdag 6Ehdy Zuliani 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
AngersToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn13
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
373Số đường chuyền431
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu35
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
9Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
14Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
16Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass13
-
-
89Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 24 | 13 | 7 | 4 | 49 | 28 | 21 | 46 | T H T T T T |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Lyon | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 31 | 13 | 39 | H B T T B T |
7 | Strasbourg | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 37 | T B T T H T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
10 | Stade Brestois | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 40 | -4 | 33 | T B T H H B |
11 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
12 | AJ Auxerre | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B H H T B |
13 | Angers | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T H B |
14 | Nantes | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B B T B |
15 | Reims | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 24 | 6 | 2 | 16 | 23 | 50 | -27 | 20 | B H T B B T |
17 | Saint Etienne | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 56 | -32 | 19 | H B B B H B |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation