Kết quả Beauvais vs AS Furiani Agliani, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Beauvais vs AS Furiani Agliani
Đối đầu Beauvais vs AS Furiani Agliani
Phong độ Beauvais gần đây
Phong độ AS Furiani Agliani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Beauvais 32AS Furiani Agliani 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2
0.90U 2
0.901
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beauvais vs AS Furiani Agliani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Beauvais vs AS Furiani Agliani: Diễn biến chính
-
13'Sohaib Belarbi1-0
-
39'1-0Hugo Vicart
-
57'Idrissa Diallo2-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Beauvais vs AS Furiani Agliani: Số liệu thống kê
-
BeauvaisAS Furiani Agliani
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
77Pha tấn công74
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 36 | T T T B T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Chambly FC | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H H T T B T |
6 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
7 | Beauvais | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T T T T |
8 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
9 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |