Kết quả Elfsborg vs Nice, 03h00 ngày 24/01
Kết quả Elfsborg vs Nice
Nhận định, Soi kèo IF Elfsborg vs Nice, 3h00 ngày 24/1
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
Elfsborg 21Nice 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.63X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Nice
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Elfsborg vs Nice: Diễn biến chính
-
13'Terry Yegbe0-0
-
62'Gustav Henriksson (Assist:Besfort Zeneli)1-0
-
67'1-0Jonathan Clauss
Issiaga Camara -
67'1-0Ali Abdi
Melvin Bard -
67'1-0Evann Guessand
Mohamed Ali-Cho -
75'1-0Youssouf Ndayishimiye
Yael Nandjou -
78'Rami Kaib
Arber Zeneli1-0 -
78'Ludvig Richtner
Gottfrid Rapp1-0 -
84'Per Frick
Jalal Abdullai1-0 -
89'1-0Tom Louchet
-
89'Simon Hedlund1-0
-
Elfsborg vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson8Sebastian Holmen23Niklas Hult18Ahmed Qasem27Besfort Zeneli15Simon Hedlund20Gottfrid Rapp14Jalal Abdullai9Arber Zeneli25Mohamed Ali-Cho15Youssoufa Moukoko20Tom Louchet19Badredine Bouanani10Sofiane Diop26Melvin Bard36Issiaga Camara33Antoine Mendy5Mohamed Abdelmonem42Yael Nandjou31Maxime Dupe
- Đội hình dự bị
-
17Per Frick19Rami Kaib26Ludvig Richtner30Marcus Bundgaard Sorensen12Emil Holten1Melker Uppenberg28Leo Ostman5Frode Aronsson13Johan Larsson29Ibrahim Buhari7Jens Thomasen11Eggert Aron GudmundssonYoussouf Ndayishimiye 55Evann Guessand 29Jonathan Clauss 92Ali Abdi 2Dante Bonfim Costa 4Teddy Boulhendi 77Laurenzo Monteiro 48Fares Bousnina 34Marcin Bulka 1Pereira Everton 39Mousslim Youssouf 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinFranck Haise
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Elfsborg vs Nice: Số liệu thống kê
-
ElfsborgNice
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài19
-
-
2Cản sút8
-
-
7Sút Phạt5
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
291Số đường chuyền629
-
-
74%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công27
-
-
9Đánh chặn16
-
-
22Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công121
-
-
35Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp