Kết quả Guingamp vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Guingamp vs Rodez Aveyron
Đối đầu Guingamp vs Rodez Aveyron
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.91X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Guingamp vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
5'Amine Hemia (Assist:Brighton Labeau)1-0
-
71'Brighton Labeau (Assist:Sabri Guendouz)2-0
-
75'2-0Mohamed Bouchouari
Nolan Galves -
75'2-0Yannis Verdier
Ibrahima Balde -
76'Taylor Luvambo
Brighton Labeau2-0 -
76'Lebogang Phiri
Dylan Louiserre2-0 -
83'2-0Derek Mazou Sacko
Wilitty Younoussa -
86'Junior Armando Mendes
Sabri Guendouz2-0 -
90'Rayan Touzghar
Amine Hemia2-0 -
90'Taylor Luvambo (Assist:Junior Armando Mendes)3-0
-
90'3-0Morgan Corredor
Timothe Nkada -
90'3-0Tawfik Bentayeb
Till Cissokho -
90'Taylor Luvambo3-0
-
90'3-0Waniss Taibi
-
Guingamp vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio2Lucas Maronnier18Sohaib Nair7Donatien Gomis31Dylan Ourega10Hugo Picard9Brighton Labeau8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre13Amine Hemia19Sabri Guendouz9Timothe Nkada18Ibrahima Balde8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi25Nolan Galves24Loni Quenabio28Abdel Hakim Abdallah4Stone Mambo15Till Cissokho16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
24Pierre Lemonnier23Taylor Luvambo29Junior Armando Mendes30Babacar Niasse5Lebogang Phiri6Mathis Riou27Rayan TouzgharTawfik Bentayeb 22Mohamed Bouchouari 11Sebastien Cibois 1Morgan Corredor 33Derek Mazou Sacko 19Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 6Yannis Verdier 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
GuingampRodez Aveyron
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút4
-
-
16Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
467Số đường chuyền374
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
19Thử thách8
-
-
35Long pass34
-
-
94Pha tấn công130
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 25 | 16 | 4 | 5 | 43 | 23 | 20 | 52 | T T T T B T |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
4 | Metz | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 18 | 21 | 47 | T H T T B T |
5 | Guingamp | 25 | 12 | 3 | 10 | 40 | 32 | 8 | 39 | T B T B H B |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 30 | -9 | 30 | T T B T T B |
13 | Amiens | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | B T B B H B |
14 | Red Star FC 93 | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 29 | B B H T B T |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation