Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux, 01h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Habib Kone
  • 30'
    Mathys Lourdin
    0-1
  • 57'
    0-2
    Abdelnour Soualhia(OW)
  • 63'
    0-2
    Yannis Gharbi
  • 74'
    Marvin Adelaide goal 
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Nael Arzalai
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux: Số liệu thống kê

  • Le Puy Foot 43 Auvergne
    Andrezieux
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 18 12 3 3 28 16 12 39 T T B T B T
2 Fleury Merogis U.S. 16 10 5 1 28 10 18 35 H T H B T T
3 Biesheim 16 8 5 3 28 18 10 29 H H T T T T
4 Balagne 18 8 5 5 31 29 2 29 B T H T B B
5 Chambly FC 18 6 9 3 26 22 4 27 H T T B T H
6 Beauvais 18 7 5 6 16 15 1 26 B T T T T H
7 Thionville FC 18 6 7 5 26 21 5 25 H T B T H T
8 Creteil 17 7 4 6 22 17 5 25 T H B H T B
9 AS Furiani Agliani 18 5 9 4 22 23 -1 24 T H H H B B
10 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
11 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
12 Chantilly 18 4 7 7 19 30 -11 19 H B T B B B
13 Feignies 16 4 5 7 24 22 2 17 B H B B H B
14 ES Wasquehal 17 4 3 10 14 27 -13 15 H H B B T T
15 AS Villers Houlgate 17 2 5 10 14 32 -18 11 B H B B B T
16 Aubervilliers 18 1 7 10 16 27 -11 10 H H B B B T