Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux, 01h00 ngày 08/02
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux
Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Phong độ Andrezieux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
1.03U 2.25
0.771
1.65X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux: Diễn biến chính
-
21'0-1
Habib Kone
-
30'Mathys Lourdin0-1
-
57'0-2Abdelnour Soualhia(OW)
-
63'0-2Yannis Gharbi
-
74'Marvin Adelaide1-2
-
90'1-3
Nael Arzalai
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Puy Foot 43 Auvergne vs Andrezieux: Số liệu thống kê
-
Le Puy Foot 43 AuvergneAndrezieux
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
89Pha tấn công75
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 10 | 5 | 1 | 28 | 10 | 18 | 35 | H T H B T T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H T B B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
8 | Creteil | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B H T B |
9 | AS Furiani Agliani | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H B B H B |
14 | ES Wasquehal | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B H B B B T |
16 | Aubervilliers | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 27 | -11 | 10 | H H B B B T |