Kết quả Lens vs PSG, 23h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Lens vs PSG: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Vitor Ferreira Pio
  • 36'
    MBala Nzola goal 
    1-0
  • 45'
    Deiver Andres Machado Mena
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Fabian Ruiz Pena (Assist:Bradley Barcola)
  • 60'
    1-1
     Goncalo Matias Ramos
     Lee Kang In
  • 60'
    1-1
     Joao Neves
     Lucas Hernandez
  • 62'
    Adrien Thomasson
    1-1
  • 67'
    Hamzat Ojediran  
    Andy Diouf  
    1-1
  • 67'
    David Pereira Da Costa  
    Goduine Koyalipou  
    1-1
  • 80'
    Wesley Said  
    Adrien Thomasson  
    1-1
  • 80'
    Neil El Aynaoui  
    Florian Sotoca  
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Bradley Barcola (Assist:Joao Neves)
  • 87'
    Angelo Fulgini  
    Facundo Medina  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Senny Mayulu
     Desire Doue
  • 90'
    1-2
    Senny Mayulu
  • Lens vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Lens5-3-2
    16
    Herve Kouakou Koffi
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    14
    Facundo Medina
    20
    Malang Sarr
    24
    Jonathan Gradit
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    28
    Adrien Thomasson
    7
    Florian Sotoca
    19
    Goduine Koyalipou
    8
    MBala Nzola
    29
    Bradley Barcola
    19
    Lee Kang In
    14
    Desire Doue
    33
    Warren Zaire-Emery
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    25
    Nuno Mendes
    35
    Lucas Beraldo
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    21
    Lucas Hernandez
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Neil El Aynaoui
    22Wesley Said
    11Angelo Fulgini
    15Hamzat Ojediran
    10David Pereira Da Costa
    50Adam Delplace
    2Ruben Aguilar
    21Anass Zaroury
    26Nampalys Mendy
    Senny Mayulu 24
    Goncalo Matias Ramos 9
    Joao Neves 87
    Kimpembe Presnel 3
    Matvei Safonov 39
    Marco Asensio Willemsen 11
    Yoram Zague 42
    Axel Tape 48
    Arnau Urena Tenas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs PSG: Số liệu thống kê

  • Lens
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    691
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation