Kết quả Lille vs Saint Etienne, 03h05 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Lille vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Zurab Davitashvili
  • 31'
    Jonathan Christian David Penalty awarded
    0-1
  • 32'
    Jonathan Christian David goal 
    1-1
  • 45'
    Lucas Chevalier No penalty confirmed
    1-1
  • 46'
    Thomas Meunier  
    Aissa Mandi  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Augustine Boakye
     Irvin Cardona
  • 46'
    Osame Sahraoui  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    1-1
  • 48'
    1-1
    Dylan Batubinsika
  • 50'
    1-1
    Augustine Boakye
  • 51'
    1-1
     Yunis Abdelhamid
     Lucas Stassin
  • 62'
    Gabriel Gudmundsson
    1-1
  • 63'
    Osame Sahraoui (Assist:Jonathan Christian David) goal 
    2-1
  • 64'
    Ethan Mbappé  
    Remy Cabella  
    2-1
  • 72'
    Gabriel Gudmundsson (Assist:Hakon Arnar Haraldsson) goal 
    3-1
  • 73'
    3-1
     Pierre Cornud
     Leo Petrot
  • 73'
    3-1
     Yvann Macon
     Louis Mouton
  • 77'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    3-1
  • 78'
    Osame Sahraoui (Assist:Mitchel Bakker) goal 
    4-1
  • 84'
    Younes Lachaab  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    4-1
  • 87'
    4-1
     Djyilian N'Guessan
     Zurab Davitashvili
  • Lille vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    2
    Aissa Mandi
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    17
    Ngal Ayel Mukau
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    10
    Remy Cabella
    9
    Jonathan Christian David
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    4
    Pierre Ekwah
    14
    Louis Mouton
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Thomas Meunier
    29Ethan Mbappé
    33Younes Lachaab
    20Mitchel Bakker
    11Osame Sahraoui
    16Marc-Aurele Caillard
    32Ayyoub Bouaddi
    1Vito Mannone
    35Isaac Cossier
    Yvann Macon 27
    Pierre Cornud 17
    Augustine Boakye 20
    Yunis Abdelhamid 5
    Djyilian N'Guessan 63
    Brice Maubleu 1
    Lamine Fomba 26
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Lille
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    11
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation